Những tác dụng không ngờ của rau má.

công dụng của rau má, sinh tố rau má
Rau má được xem như một loại vị thuốc mát, vị ngọt, hơi đắng, tính bình, không độc, có khả năng giải nhiệt, giải độc, và thông tiểu theo y học cổ truyền. Nó được sử dụng trong việc điều trị các trường hợp như thổ huyết, tả lỵ, khí hư, bạch đới, và hỗ trợ tăng sữa cho phụ nữ sau sinh.

Tham khảo thêm : Bị khô mắt nên ăn gì, thực phẩm nào cần tránh?

Rau má phổ biến mọc hoang ở khắp nơi tại Việt Nam cũng như các nước vùng nhiệt đới như Lào, Campuchia, Indonesia, và Ấn Độ.

Tác hại của rau má nếu dùng rau má

Ở một số quốc gia, nghiên cứu về rau má đang được quan tâm để tìm hiểu về tác dụng chữa bệnh hủi và bệnh lao.

Tính đến thời điểm hiện tại, chưa có nghiên cứu nào cho biết về liều lượng và thời gian sử dụng rau má để không gây hại cho sức khỏe.

Theo các chuyên gia y học cổ truyền, không nên sử dụng quá mức bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả rau má. Sử dụng quá nhiều có thể gây tổn thương cho gan, thận và các tế bào máu. Do đó, nên dùng một cách hợp lý, ví dụ như mỗi ngày dùng khoảng 30 đến 40g rau má tươi, vò nát và vắt lấy nước để uống hoặc sắc nước để uống.

Rau má còn được biết đến với các tên gọi khác như tích tuyết thảo, phanok (ở Vientiane), rachiek kranh (tại Campuchia). Tên khoa học của nó là Centella asiatica (L.) Urb., (Hydrocotyle asiatica L. Trisanthus cochinchinensis Lour.) và thuộc về họ Hoa tán Apiaceae (Umbelliferae).

Tham khảo thêm : Công thức làm nước ép cần tây giảm cân, đẹp da.

1. Lợi ích của rau má với sức khỏe

Rau má có nhiều ứng dụng hữu ích trong việc chăm sóc sức khỏe:

Rau má có tác dụng gì với sức khỏe? | Vinmec

– Chống nhiễm trùng và loét dạ dày: Nhờ tính kháng khuẩn, rau má thường được dùng để điều trị nhiễm trùng dạ dày và đường tiết niệu. Cách sử dụng phổ biến là đun sôi rau má tươi, lọc nước và thêm mật ong, uống hàng ngày để chữa loét dạ dày và các vấn đề về đường tiết niệu.

– Hỗ trợ tiêu hóa:Nước sắc từ rau má tươi luộc với muối giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh khi uống hàng ngày.

– Tốt cho dạ dày và gan:Một số người tin rằng việc ăn rau má kèm chuối vào mỗi buổi sáng có thể tăng cường sức khỏe cho dạ dày và gan.

– Chữa lành vết thương: Rau má, nhờ tính kháng sinh, được cho là có khả năng thúc đẩy quá trình lành vết thương. Bột rau má khô có thể được dùng để thoa lên vết thương để tăng tốc độ hồi phục và cải thiện chức năng da.

– Giảm viêm và hỗ trợ xương khớp: Rau má có tính chất chống viêm, giúp làm giảm các triệu chứng của viêm khớp. Khuyến nghị uống hai lá rau má tươi mỗi ngày để hỗ trợ điều trị bệnh viêm khớp.

– Giảm ho và các vấn đề hô hấp: Nước ép từ lá rau má pha mật ong giúp giảm cơn ho. Sắc rau má kết hợp với húng chanh và tiêu đen cũng có thể chữa cảm lạnh và sốt. Uống nước rau má pha đường hàng ngày trong một tuần có thể giúp chữa đau họng và ho.

– Loét mãn tính: Sử dụng lá rau má để bôi lên vết loét mãn tính được cho là có tác dụng cải thiện quá trình lành vết thương.
– Táo bón: Rau má có tác dụng giảm táo bón khi sử dụng đều đặn trong chế độ ăn uống.
– Tăng cường miễn dịch: Nước ép rau má pha mật ong được cho là có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch ở trẻ nhỏ dưới một tuổi.
– Bệnh chàm, bệnh vẩy nến: Uống 1-2 thìa nước ép lá rau má mỗi ngày được cho là giúp điều trị bệnh chàm và bệnh vẩy nến.
– Mất ngủ: Uống 2-4 thìa nước ép rau má pha mật ong hai lần mỗi ngày được cho là giúp giảm chứng mất ngủ.
– Ổn định huyết áp: Uống nước ép rau má kết hợp mật ong có thể hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
– Rụng tóc: Sử dụng bột rau má hoặc mặt nạ rau má trên da đầu được cho là giúp giảm tình trạng rụng tóc.
– Trị mụn: Sử dụng hỗn hợp xay rau má với lá mướp đắng, thêm chút muối và bôi lên mụn hai lần mỗi ngày có thể giúp trị mụn hiệu quả.
2. Các bài thuốc chữa bệnh từ rau má

Chữa mụn nhọt: Pha bột rau má 50g và lá gấc 50g, sau đó rửa sạch và giã nhỏ. Trộn đều với ít muối và đắp lên vết thương, sau đó băng lại. Thay băng hai lần mỗi ngày và tiếp tục cho đến khi vết thương khỏi.

Chữa vàng da, vàng mắt: Kết hợp rau má 50g và lá ngải cứu 50g, rửa sạch và đun nước để uống hàng ngày.

Chữa kiết lỵ:
– Bài 1: Sử dụng rau má 150g và muối ăn 10g. Rửa sạch rau má và giã nhỏ, sau đó cho vào nước sôi và quấy đều. Lọc nước và uống, người lớn có thể uống một lần, trẻ em giảm liều theo tuổi. Khi uống thuốc, nên kèm với cháo và kiêng các thực phẩm khó tiêu, mỡ và các thức ăn cay nóng.
– Bài 2: Kết hợp rau má, rễ cây ngải cứu, rễ cỏ may, rễ mơ lông với liều lượng bằng nhau (khoảng 100g), sao vàng, hạ thổ, sau đó sắc uống hai lần mỗi ngày cho đến khi khỏi.

Chữa chảy máu cam: Vắt nước từ rau má giã nhỏ và uống mỗi ngày 2 – 3 lần trong 5 ngày liên tiếp.

Chữa sốt xuất huyết nhẹ tại nhà: Kết hợp rau má 30g, cỏ nhọ nồi 30g, lá và bông mã đề 20g hoặc lá cối xay, rễ cỏ tranh. Rửa sạch và giã nhỏ, sau đó cho nước sôi vào và vắt lấy nước uống hoặc sắc uống.

Viêm amidan: Sử dụng rau má tươi 50g và sữa người 10 ml. Rửa sạch rau má và giã nát vắt lấy nước cốt, sau đó trộn với sữa người để ngậm và nuốt từ từ.

Tưa lưỡi: Sắc nước từ rau má tươi 30g, rau má mỡ (mãn thiên tinh) tươi 30g và chi tử (dành dành) một quả, sau đó dùng để chấm rửa khoang miệng.

Sỏi đường tiết niệu: Nấu nước từ rau má tươi 240g để uống như trà hàng ngày.

Ngoại thương đau buốt: Sử dụng bột rau má khô nghiền và dùng uống ngày 3 lần, mỗi lần 1,5g.

Chấn thương do tai nạn: Sử dụng nước cốt từ rau má tươi 180g và uống kèm với rượu.

Ngộ độc thức ăn: Kết hợp rau má 250g và rễ rau muống 250g. Rửa sạch và giã nhỏ để lấy nước cốt, sau đó trộn với nước ấm để uống.

Đái ra máu: Sắc uống từ rau má 30g, cỏ nhọ nồi và trắc bá diệp mỗi thứ 15g.

Phụ nữ hành kinh đau bụng, đau lưng: Sử dụng bột từ cả cây rau má (khi có hoa, quả), mỗi ngày uống 30g vào buổi sáng.

Ngứa do bệnh ngoài da hoặc gan mật, thận, rối loạn chức năng thần kinh, dị ứng: Sắc uống từ rau má, chó đẻ, cỏ sữa nhỏ lá, đậu năng và gan heo tươi. Chia uống thành 3 lần trong ngày.

Tham khảo thêm: Các loại thực phẩm giảm mỡ máu hiệu quả.

     Rau má đã được chứng minh có nhiều ứng dụng hữu ích trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị một số bệnh lý thông thường. Tuy nhiên, việc sử dụng rau má cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ các liều lượng đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trước khi sử dụng bất kỳ liệu pháp nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn tốt nhất cho tình trạng sức khỏe của mình.