Những cách luyện tập tốt cho trẻ chậm nói

dạy con chậm nói
Thực hành các bài tập như khuyến khích phát âm, phát triển từ vựng hay tăng cường chú ý sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho trẻ chậm nói.
1. Tác dụng của các bài tập với trẻ chậm nói

Chậm nói (hay còn gọi là chậm phát triển ngôn ngữ) là tình trạng trẻ không đạt được khả năng giao tiếp và ngôn ngữ phù hợp với độ tuổi.

Trẻ Chậm Nói: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu và Hướng Can Thiệp

Để hỗ trợ trẻ, cần có sự kết hợp giữa can thiệp chuyên mônmôi trường giao tiếp hằng ngày tại gia đình. Trong đó, việc cha mẹ cùng con thực hành những bài tập đơn giản như khuyến khích phát âm, rèn sự chú ý, mở rộng vốn từ, tập sử dụng từ và ghép câu… giữ vai trò vô cùng quan trọng. Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ nói nhiều hơn, rõ ràng hơn mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện về ngôn ngữ, tư duy và kỹ năng giao tiếp.

Lợi ích cụ thể:

  • Phát triển ngôn ngữ toàn diện:
    Trẻ chậm nói không chỉ gặp khó khăn ở vốn từ hay phát âm mà còn có thể hạn chế về chú ý, nghe hiểu, tổ chức lời nói. Khi các bài tập được sắp xếp có trình tự – từ gây chú ý, dạy từ vựng, luyện phát âm đến sử dụng từ và ghép câu – quá trình học sẽ liền mạch và hệ thống. Nhờ vậy, trẻ phát triển đồng đều cả ngôn ngữ tiếp nhận (nghe, hiểu) lẫn ngôn ngữ diễn đạt (nói).

  • Tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng trong thực tế:
    Khi trẻ được rèn nhiều kỹ năng trong cùng một hoạt động (nghe – nhìn – phát âm – lặp lại – dùng từ để bày tỏ nhu cầu), thông tin sẽ được củng cố qua nhiều giác quan, giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn. Đồng thời, việc học gắn liền với bối cảnh hằng ngày (trong lúc chơi, ăn uống, sinh hoạt) giúp trẻ biết cách áp dụng ngôn ngữ đúng tình huống, thay vì chỉ học rời rạc qua tranh ảnh hay sách vở.

  • Tạo hứng thú và tăng sự tương tác:
    Khi nhiều kỹ năng được lồng ghép trong một hoạt động có tính tương tác cao (như chơi trò chơi, kể chuyện tranh, cùng làm bánh), trẻ sẽ không cảm thấy nhàm chán hay gò bó như khi chỉ luyện riêng lẻ từng kỹ năng. Thay vào đó, trẻ thấy mình được vui chơi và kết nối với người lớn. Sự hứng thú và tương tác tích cực này giúp khơi gợi cảm xúc, phát triển trí tưởng tượng và tăng tinh thần hợp tác trong quá trình học nói.

  • Xây dựng sự tự tin và chủ động giao tiếp:
    Khi trẻ nhận thấy mình có thể hiểu, phát âm, dùng từ, ghép câu và được người khác đáp lại, trẻ sẽ dần hình thành sự tự tin. Từ đó, các em trở nên chủ động hơn trong giao tiếp hằng ngày.

  • Tăng cường hiệu quả hợp tác giữa trẻ – gia đình – chuyên gia:
    Sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và chuyên gia trị liệu tạo ra một môi trường ngôn ngữ phong phú, lặp lại thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng, giúp trẻ chậm nói được tiếp xúc liên tục với ngôn ngữ trong cả trị liệu và sinh hoạt hằng ngày.

Nên xem: Trẻ chậm nói: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách khắc phục

2. Một số bài tập cho trẻ chậm nói

2.1. Bài tập tăng khả năng chú ý và giao tiếp bằng mắt

Giao tiếp ánh mắt là bước khởi đầu quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ chậm nói. Cha mẹ có thể chơi những trò đơn giản như “ú òa”, bắt chước nét mặt để khuyến khích trẻ nhìn vào người đối diện khi tương tác. Đây là nền tảng giúp trẻ học cách chú ý và phản hồi ngôn ngữ.

Trẻ chậm nói, cha mẹ cần làm gì?

Một cách khác: ngồi đối diện trẻ, cầm món đồ chơi bé thích gần mặt mình và nhẹ nhàng gọi tên trẻ. Khi trẻ nhìn lên, hãy mỉm cười và đưa đồ chơi như một phần thưởng. Nhờ vậy, trẻ dần hiểu rằng giao tiếp ánh mắt giúp đạt được mong muốn.

Cha mẹ nên hạn chế màn hình điện tử, vì chúng dễ làm giảm khả năng tương tác. Thay vào đó, hãy tăng cường các trò chơi trực tiếp với nhiều biểu cảm và giọng điệu khác nhau để giúp trẻ hứng thú hơn và cải thiện khả năng tập trung.

2.2. Bài tập phát triển vốn từ vựng thụ động

Trẻ cần nghe hiểu từ vựng trước khi có thể nói. Cha mẹ nên chỉ vào đồ vật và gọi tên rõ ràng, lặp lại nhiều lần trong sinh hoạt hằng ngày. Ví dụ: khi tắm có thể nói “Đây là tay”, “Đây là nước”…

Sách tranh nhiều hình ảnh, ít chữ, màu sắc tươi sáng cũng là công cụ hữu ích. Khi chỉ vào tranh, cha mẹ gọi tên đồ vật và đặt câu hỏi: “Con thấy con mèo đâu?”, “Đây là gì nhỉ?”. Không ép trẻ trả lời, chỉ cần tạo môi trường ngôn ngữ phong phú.

Ngoài danh từ, nên dạy thêm từ vựng hành động như “ăn”, “ngồi”, “đi”, “chơi” bằng cách vừa làm mẫu vừa nói. Khi trẻ đã hiểu, có thể yêu cầu trẻ thực hiện: “Vẫy tay nào!”, “Ngồi xuống nhé!”. Điều này giúp trẻ liên kết lời nói với hành động.

Âm nhạc cũng là công cụ hỗ trợ hiệu quả. Những bài hát kèm cử chỉ minh họa giúp trẻ dễ ghi nhớ từ mới, vừa học vừa chơi một cách tự nhiên.

2.3. Bài tập khuyến khích phát âm và bắt chước âm thanh

Ngay cả khi chưa nói được từ hoàn chỉnh, trẻ vẫn có thể học bắt chước âm thanh. Cha mẹ nên phát ra các âm đơn giản như “ba”, “da” với nét mặt sinh động, rồi chờ trẻ phản hồi. Khi trẻ cố gắng phát âm, hãy khen ngợi và lặp lại âm đó để củng cố.

Khi trẻ đã quen với một số âm, có thể ghép thành chuỗi như “ba-ba”, “ma-ma” rồi mở rộng thành từ đơn giản. Ngoài ra, khuyến khích trẻ “hát nói” hoặc phát âm theo nhịp tay, nhịp trống để tạo sự hứng thú, khơi gợi khả năng phát âm tự nhiên.

2.4. Bài tập khuyến khích sử dụng từ và câu

Khi trẻ bắt đầu nói được một vài từ, cha mẹ cần hỗ trợ để trẻ mở rộng thành câu ngắn. Ví dụ, nếu trẻ nói “nước”, bạn có thể đáp: “Con muốn uống nước”, và nhấn mạnh cụm từ để trẻ ghi nhớ.

Một kỹ thuật hiệu quả là “nói thay”: khi trẻ chỉ tay hay ra hiệu, cha mẹ nói thành lời điều trẻ muốn. Ví dụ, trẻ đưa tay lấy bóng, bạn nói: “Con muốn chơi bóng à?”. Cách này giúp trẻ dần gắn hành động với ngôn ngữ.

Hãy đưa ra lựa chọn bằng lời để khuyến khích trẻ nói: “Con muốn sữa hay nước?”, “Đi công viên hay ở nhà?”. Nếu trẻ chỉ tay, cha mẹ có thể gợi ý: “Con nói ‘nước’ đi rồi mẹ đưa nhé”. Không ép buộc, chỉ cần khích lệ nhẹ nhàng.

Khi trẻ đã có thể nói 2–3 từ, hãy gợi mở câu chuyện ngắn từ tranh ảnh hoặc hoạt động hằng ngày, khuyến khích trẻ nói theo mẫu “ai làm gì”, như “Mẹ nấu ăn”, “Bé chơi xe”. Việc thực hành trong ngữ cảnh thật sẽ giúp trẻ sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt hơn.

3. Một số lưu ý dành cho gia đình khi cùng tham gia các bài tập với trẻ chậm nói
  • Kiên nhẫn, không gây áp lực: Trẻ chậm nói cần nhiều thời gian hơn để tiếp thu và phản hồi. Cha mẹ không nên so sánh hay ép buộc, mà hãy tạo môi trường thoải mái để trẻ cảm thấy an toàn, sẵn sàng giao tiếp.

  • Tạo cơ hội cho trẻ chủ động: Đừng luôn đoán trước nhu cầu của trẻ. Hãy để trẻ có “khoảng trống” để tự diễn đạt, ví dụ: đưa hai món đồ và hỏi “Con muốn cái nào?”, hoặc đưa đồ chơi chưa mở bao để trẻ phải yêu cầu.

  • Lặp lại và mở rộng ngôn ngữ: Khi trẻ nói sai hoặc chỉ dùng từ đơn, hãy nhẹ nhàng lặp lại đúng và mở rộng thành câu. Ví dụ: trẻ nói “bánh”, cha mẹ có thể đáp: “À, con muốn ăn bánh phải không?”.

  • Tận dụng tình huống hằng ngày: Dùng những hoạt động quen thuộc như ăn, tắm, chơi… để dạy từ vựng và cách diễn đạt. Đây là bối cảnh tự nhiên, dễ giúp trẻ ghi nhớ và áp dụng.

  • Luyện tập ngắn nhưng thường xuyên: Trẻ khó tập trung lâu. Thay vì học liền 30–40 phút, hãy chia nhỏ thành nhiều buổi 5–10 phút trong ngày để duy trì hứng thú và hiệu quả.

  • Khen ngợi và khích lệ đúng lúc: Mọi tiến bộ, dù nhỏ, như phát âm đúng âm đầu, nói được từ đơn hay chủ động gọi tên, đều cần được động viên để trẻ tự tin và có động lực giao tiếp.

  • Phối hợp cùng chuyên gia: Việc luyện tập tại nhà sẽ hiệu quả hơn nếu được chuyên gia ngôn ngữ trị liệu hướng dẫn. Cha mẹ nên thường xuyên trao đổi để hiểu mục tiêu từng giai đoạn và tập đúng phương pháp.

Việc kết hợp nhiều giác quan và đặt ngôn ngữ vào ngữ cảnh thực tế không chỉ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong đời sống hằng ngày. Đây chính là nền tảng quan trọng để trẻ tự tin giao tiếp và phát triển ngôn ngữ bền vững.

Nên xem: Những lợi ích tuyệt vời khi con trẻ chơi giả vờ ( chơi đồ hàng )

Chuyên mục phổ biến

Làm Mẹ  Ăn Chơi
Nuôi Con  Gia Đình
Dạy Con Lối Sống
Sức Khỏe Sách

 Quay lại Trang Chủ