Bệnh Bạch hầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính ảnh hưởng đến giả mạc của hầu họng, thanh quản và mũi. Lớp màng giả mạc màu trắng xuất hiện do vi khuẩn Bạch hầu gây viêm các tế bào, làm hình thành màng bám vào phần nội thành họng. Nếu không được điều trị kịp thời, màng bám này có thể lan ra và chặn đường hô hấp, gây ngạt thở cho người bệnh.
Tham khảo thêm: Sốt siêu vi là gì, bị sốt siêu vi nên ăn gì, kiêng gì mau khỏi bệnh
1. Bệnh bạch hầu là gì?
Bệnh Bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheria gây ra. Khác với các vi khuẩn thông thường, bệnh này không chỉ gây nhiễm trùng mà còn gây nhiễm độc bởi các độc tố sản xuất bởi vi khuẩn. Tổn thương nghiêm trọng của bệnh chủ yếu là do những độc tố này gây ra.
Bệnh Bạch hầu có thể lây lan từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc với mầm bệnh. Người mắc bệnh thường đào thải vi khuẩn trong thời kỳ bệnh, có thể kéo dài khoảng 2 tuần hoặc ngắn hơn. Người lành mang vi khuẩn Bạch hầu có thể mang trong thời gian từ vài ngày đến 3-4 tuần.
Đây không chỉ là ổ chứa mà còn là nguồn lây nhiễm cho bệnh.
Lây nhiễm: Bệnh Bạch hầu có thể lây truyền trực tiếp qua đường hô hấp từ người bệnh sang người lành, hoặc gián tiếp thông qua tiếp xúc với đồ chơi, vật dụng mà có thể dính chất bài tiết của người bị nhiễm vi khuẩn Bạch hầu.
Những đối tượng từ 1 đến 10 tuổi đặc biệt dễ mắc bệnh này vì khả năng miễn dịch thấp sau khi mất kháng thể từ người mẹ.
Do vi khuẩn Bạch hầu chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp, bệnh có tốc độ lan nhanh. Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể xâm nhập qua da tổn thương, gây ra bệnh Bạch hầu da. Sau khoảng 2 tuần từ khi nhiễm vi khuẩn, bệnh nhân có thể trở thành nguồn lây nhiễm cho người khác.
2. Bệnh bạch hầu nguy hiểm như thế nào?
Bệnh Bạch hầu là một căn bệnh nguy hiểm. Ở giai đoạn đầu, trẻ thường có biểu hiện như sốt nhẹ, mệt mỏi và có hạch ở cổ sau khoảng từ 2 đến 5 ngày từ khi ủ bệnh. Những triệu chứng này có thể khiến bệnh nhân bị nhầm lẫn với các vấn đề đau họng khác, đặc biệt là khi chưa xuất hiện biểu hiện giảm mạc ở mũi họng. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm do độc tố của vi khuẩn Bạch hầu gây ra.
Tham khảo thêm: Bệnh tiểu đường type 1 là gì, có nguy hiểm không?
Bệnh Bạch hầu lây lan rất dễ dàng và có tốc độ lan truyền khá nhanh qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc gián tiếp với đồ chơi, vật dụng chứa dịch bài tiết của người mắc bệnh.
Các ngoại độc tố do vi khuẩn Bạch hầu sản sinh có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng đối với thận, hệ thần kinh trung ương và tim nếu không được điều trị kịp thời. Tỷ lệ tử vong do bệnh Bạch hầu dao động từ 5 đến 10%, nhưng có thể cao hơn lên đến 20% ở trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 40 tuổi trong tổng số các trường hợp mắc bệnh này.
Biến chứng của bệnh Bạch hầu chủ yếu là kết quả của nội độc tố. Các biến chứng phổ biến nhất bao gồm viêm cơ tim và viêm dây thần kinh, gây liệt cơ chi và liệt cơ hoành.
Viêm cơ tim thường xảy ra trong giai đoạn toàn phát của bệnh hoặc có thể xuất hiện chậm sau khi bệnh đã qua đi. Nếu viêm cơ tim xuất hiện sớm trong giai đoạn ban đầu của bệnh, tiên lượng thường rất xấu và tỷ lệ tử vong cao. Viêm dây thần kinh thường ảnh hưởng đến dây thần kinh vận động, và thường có thể hồi phục hoàn toàn nếu không có biến chứng nặng hơn. Liệt màn khẩu cái thường xuất hiện vào tuần thứ ba của bệnh, trong khi liệt cơ chi và liệt cơ hoành có thể xảy ra vào tuần thứ năm, gây ra nguy cơ viêm phổi và suy hô hấp.
Ở trẻ em, biến chứng này có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, da xanh, nhịp tim không đều, và liệt thần kinh khi bệnh trở nặng. Trong khoảng thời gian từ 6 đến 10 ngày, nó có thể dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp và tử vong.
Ngoài ra, các biến chứng khác có thể bao gồm viêm kết mạc và suy hô hấp do tắc nghẽn đường hô hấp, đặc biệt là ở trẻ em nhỏ, như nhũ nhi.
3. Phòng ngừa bệnh bạch hầu
Hiện nay, biện pháp phòng bệnh bạch hầu hiệu quả nhất là tiêm vắc-xin phòng bệnh. Vắc-xin bạch hầu, ra đời từ năm 1923, đã thay đổi diện mạo của bệnh dịch trên toàn thế giới bằng cách giải độc tố.
Tiêm vắc-xin là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do các bệnh truyền nhiễm, trong đó có bệnh bạch hầu. Đến 85% – 95% người được tiêm chủng sẽ phát triển miễn dịch đặc hiệu, bảo vệ cơ thể khỏi mắc bệnh. Những người được tiêm vắc-xin sẽ không bị mắc bệnh và do đó không có nguy cơ tử vong do biến chứng của bệnh dịch. Trên toàn thế giới, khoảng 2,5 triệu trẻ em được cứu sống mỗi năm nhờ vắc-xin này.
Vắc-xin đóng vai trò quan trọng trong mục tiêu giảm tỷ lệ tử vong cho trẻ em dưới 5 tuổi của Liên Hợp Quốc trong thiên niên kỷ này.
Tham khảo thêm: Người bệnh tiểu đường dùng mướp đắng thế nào hiệu quả nhất?
Tại Việt Nam hiện nay, không có vắc-xin đơn phòng bệnh bạch hầu, mà chỉ có vắc-xin phối hợp có chứa thành phần kháng nguyên của vi khuẩn bạch hầu.
Khám Phá
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |